Có 2 kết quả:
卫生局 wèi shēng jú ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄐㄩˊ • 衛生局 wèi shēng jú ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄐㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) health office
(2) bureau of hygiene
(2) bureau of hygiene
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) health office
(2) bureau of hygiene
(2) bureau of hygiene
Bình luận 0